🔍
Search:
CUỐN SẠCH
🌟
CUỐN SẠCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1
물, 불, 바람 등에 모조리 휘몰아져 쓸리다.
1
BỊ CUỐN SẠCH, BỊ QUÉT SẠCH:
Bị dồn tất cả lại rồi bị cuốn đi bởi nước, lửa, gió...
-
2
질병이나 전쟁 등이 전체에 다 퍼지게 되다.
2
BỊ BAO TRÙM, TRÀN LAN:
Bệnh tật, chiến tranh...lan rộng ra toàn bộ.
-
4
많은 사람들 속으로 섞여 들다.
4
BỊ CUỐN VÀO:
Bị chen lẫn trong số nhiều người.
-
5
무엇에 동화되거나 영향을 받다.
5
BỊ CUỐN VÀO:
Chịu ảnh hưởng hoặc bị đồng hoá bởi cái gì đó.
-
☆
Động từ
-
1
물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다.
1
QUÉT SẠCH, CUỐN SẠCH:
Nước, lửa, gió...cuốn đi tất cả.
-
2
질병이나 전쟁 등이 전체에 다 퍼지다.
2
LỘNG HÀNH, TRÀN LAN:
Bệnh tật, chiến tranh...lan ra toàn bộ.
-
3
행동을 함부로 하다.
3
QUẤY PHÁ, TÀN PHÁ:
Hành động một cách hàm hồ.
-
4
경기에서 상이나 메달을 모두 차지하다.
4
GIÀNH HẾT, LẤY HẾT:
Chiếm hết huy chương hay giải thưởng trong trận đấu.